Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 2281 đến 2400 trong 3671 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đậu phụ đậu phụ nhự đậu phụng đậu phộng
đậu răng ngựa đậu tía đậu tằm đậu trắng
đậu tương đậu ván đậu vảy đậu xanh
đậy đậy điệm đắc ý đắc đạo
đắc địa đắc cử đắc chí đắc dụng
đắc kế đắc lợi đắc lực đắc nhân tâm
đắc sách đắc sủng đắc tội đắc thất
đắc thắng đắc thế đắm đắm đuối
đắm mình đắm say đắn đo đắng
đắng cay đắng ngắt đắng nghét đắp
đắp đổi đắp điếm đắt đắt đỏ
đắt chồng đắt hàng đắt khách đắt lời
đắt tiền đắt vợ đằm đằm thắm
đằn đằng đằng ấy đằng đằng
đằng đẵng đằng hắng đằng la đằng nay
đằng thằng đằng vân đẳng áp đẳng địa nhiệt
đẳng điện đẳng bào tử đẳng bội đẳng biến áp
đẳng cao đẳng cấp đẳng cấu đẳng cự
đẳng chấn đẳng chu đẳng dị đẳng diện
đẳng giao đẳng giao tử đẳng giác đẳng hiện
đẳng hướng đẳng lập đẳng tà đẳng tĩnh
đẳng từ đẳng thức đẳng trích đẳng trọng
đẳng trục đẳng trương đẳng tướng đẳng vị
đặc đặc ân đặc ứng đặc điểm
đặc biệt đặc cách đặc công đặc chất
đặc chỉ đặc giá đặc hữu đặc hiệu
đặc kịt đặc khoản đặc khu đặc phái viên
đặc phí đặc quyền đặc sai đặc san
đặc sản đặc sắc đặc sứ đặc sệt
đặc tính đặc tứ đặc thù đặc thù hóa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.